Có 2 kết quả:
拳曲 quán qū ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩ • 蜷曲 quán qū ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up
(2) to bend
(2) to bend
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twisted
(2) coiled
(3) curled
(2) coiled
(3) curled
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0