Có 2 kết quả:

拳曲 quán qū ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩ蜷曲 quán qū ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩ

1/2

quán qū ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to curl up
(2) to bend

quán qū ㄑㄩㄢˊ ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) twisted
(2) coiled
(3) curled